Băng keo công nghiệp

Showing 41–60 of 99 results

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.08mmx25mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.08mmx50mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.13mmx19mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.13mmx25mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.13mmx50mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.18mmx19mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.18mmx25mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.18mmx50mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt CHUKOH ASF-110FR, 0.23mmx25mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng Keo Chịu Nhiệt Nitoflon Heat Sealing Tape No.923s

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.08mmx19mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.08mmx25mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.08mmx50mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.13mmx19mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.13mmx19mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.13mmx50mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.18mmx19mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.18mmx25mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.903UL, 0.18mmx50mm

Băng keo chịu nhiệt Teflon (PTFE)

Băng keo chịu nhiệt NITTO No.973UL-S, 0.08mmx19mm