Mỡ bôi trơn vòng bi và ổ lăn FUCHS

54.1 1

Vòng bi và ổ lăn là những chi tiết cơ khí then chốt trong hầu hết các loại máy móc công nghiệp. Chúng phải chịu tải trọng, tốc độ và nhiệt độ cao, đồng thời thường xuyên đối mặt với bụi bẩn, độ ẩm và môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn mỡ bôi trơn vòng bi và ổ lăn FUCHS đúng cách giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo vận hành ổn định.

FUCHS – thương hiệu dầu mỡ bôi trơn hàng đầu từ Đức – đã phát triển nhiều dòng mỡ chuyên dụng cho vòng bi và ổ lăn, đáp ứng đa dạng điều kiện làm việc trong công nghiệp, từ tải nhẹ tốc độ cao đến tải nặng môi trường ẩm ướt.

 Lợi ích khi sử dụng mỡ bôi trơn vòng bi và ổ lăn FUCHS

11.2

Mỡ huyên dụng bôi trơn vòng bi và ổ lăn FUCHS

  • Giảm ma sát và mài mòn: Hình thành lớp màng bôi trơn ổn định giữa các bề mặt kim loại, hạn chế tiếp xúc trực tiếp.
  • Tản nhiệt hiệu quả: Giảm sinh nhiệt trong quá trình vận hành, tránh quá nhiệt gây biến dạng vòng bi.
  • Chống ăn mòn: Ngăn ngừa rỉ sét, oxy hóa khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Giảm hư hỏng, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế.
  • Vận hành ổn định: Hạn chế rung động và tiếng ồn, đặc biệt trong máy móc yêu cầu độ chính xác cao.

 Thành phần và công nghệ của mỡ FUCHS

Dầu gốc (Base Oil)

  • Dầu khoáng tinh chế: Chi phí hợp lý, phù hợp điều kiện tải trung bình và nhiệt độ vừa phải.
  • Dầu tổng hợp PAO/Ester: Bền nhiệt, chịu tốc độ cao, ít bay hơi, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

Chất làm đặc (Thickener)

  • Lithium Complex: Phổ biến, chịu tải và nhiệt tốt (tới 180°C).
  • Polyurea: Bền oxy hóa, ma sát thấp, lý tưởng cho vòng bi tốc độ cao và tuổi thọ dài.
  • Calcium Sulfonate Complex: Chống nước, chịu tải nặng, chống ăn mòn vượt trội.
  • Aluminum Complex/PTFE: Dùng cho môi trường đặc biệt, yêu cầu kháng hóa chất hoặc giảm ma sát tối đa.

Phụ gia chức năng

  • EP (Extreme Pressure) & AW (Anti-Wear): Bảo vệ dưới tải nặng và va đập.
  • Chống oxy hóa & ăn mòn: Ngăn suy giảm chất lượng mỡ.
  • Chống rửa trôi nước: Giữ lớp bôi trơn ngay cả khi tiếp xúc với nước.

 Phân loại mỡ FUCHS theo điều kiện làm việc

Theo nhiệt độ

  • Nhiệt độ thường: -20°C đến 120°C – dùng mỡ Lithium Complex NLGI 2.
  • Nhiệt độ cao: ≥150°C – chọn mỡ Polyurea hoặc Ester tổng hợp.
  • Nhiệt độ thấp: đến -40°C – dùng mỡ PAO độ nhớt thấp, NLGI 1–2.

 Theo môi trường

  • Môi trường ẩm ướt: Dùng mỡ Calcium Sulfonate Complex, chống rửa trôi nước.
  • Môi trường bụi bẩn: Chọn mỡ có phụ gia chống mài mòn và bám dính tốt.

 Theo tải và tốc độ

  • Tải nặng, tốc độ thấp/trung bình: Mỡ EP cao, dầu gốc độ nhớt lớn.
  • Tốc độ cao: Mỡ Polyurea/PAO, dầu gốc độ nhớt vừa phải.

Theo ngành công nghiệp

  • Thực phẩm – đồ uống: Mỡ NSF H1 (dòng CASSIDA).
  • Xi măng, thép, khai khoáng: Mỡ EP cao, chống nước, chịu tải nặng.
  • Dệt, bao bì, ô tô: Mỡ low-noise, vận hành êm.

Các dòng mỡ bôi trơn vòng bi và ổ lăn FUCHS tiêu biểu

Để bảo vệ và đảm bảo vòng bi, ổ lăn luôn hoạt động trơn tru giúp máy móc của bạn hoạt động hiệu quả và công suất nhất thì không nên bỏ lỡ list các danh sách dầu mỡ bôi trơn FUCHS dưới đây:

 Dòng đa dụng

  • RENOLIT EP / RENOLIT LX EP: Lithium/Lithium Complex, chịu tải tốt, dùng được cho nhiều loại vòng bi công nghiệp.

Dòng chịu nước

  • RENOLIT CSX: Calcium Sulfonate Complex, chống rửa trôi nước, bảo vệ vượt trội trong môi trường ẩm.

Dòng tốc độ cao

  • RENOLIT PU: Polyurea, ma sát thấp, bền nhiệt, thích hợp motor điện, quạt công nghiệp.

 Dòng nhiệt độ cao

  • RENOLIT HT: Dầu tổng hợp PAO/Ester, chống bay hơi, chịu nhiệt khắc nghiệt.

 Dòng thực phẩm

  • CASSIDA Grease EPS/HT/EM: NSF H1, chống nước, an toàn khi tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.

Hướng dẫn bôi trơn vòng bi và ổ lăn

  • Xác định lượng mỡ: Vòng bi mở nạp khoảng 20–30% thể tích rỗng; vòng bi kín chỉ nạp rất ít.
  • Tần suất bôi trơn: Dựa trên tốc độ quay, nhiệt độ và điều kiện môi trường. Nhiệt tăng 10°C, giảm chu kỳ bôi trơn khoảng 50%.
  • Tránh trộn lẫn mỡ: Khác chất làm đặc có thể gây tách dầu hoặc mất hiệu quả.
  • Làm sạch trước khi bôi: Đảm bảo loại bỏ mỡ cũ và tạp chất.

Lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Bôi quá nhiều mỡ: Gây nóng, rò rỉ → Giảm lượng mỡ, điều chỉnh chu kỳ.
  • Chọn sai độ nhớt dầu gốc: Dẫn đến màng bôi trơn kém → Xác định lại ISO VG theo tốc độ và tải.
  • Không dùng mỡ chống nước trong môi trường ẩm: Dễ bị rửa trôi → Chuyển sang mỡ Calcium Sulfonate.

Kết luận

Mỡ bôi trơn vòng bi và ổ lăn FUCHS mang đến giải pháp toàn diện giúp máy móc vận hành bền bỉ, giảm chi phí bảo dưỡng và tối ưu hiệu suất. Việc chọn đúng dòng mỡ, phù hợp điều kiện làm việc, kết hợp quy trình bôi trơn chuẩn sẽ đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Để đặt hàng các sản phẩm chính hãng và nhận tư vấn chi tiết vui lòng liên hệ:

  • Website: Topcongnghiep
  • Hotline tư vấn & báo giá: 0966 068 726

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *