Dầu mỡ bôi trơn IKV – Hiệu suất cho môi trường khắc nghiệt

13.1 4

Dầu mỡ bôi trơn IKV được biết đến như giải pháp chuyên dụng cho những điều kiện vận hành “khó nhằn” nhất: nhiệt độ cực đoan, môi trường có oxy tinh khiết/khí ăn mòn, chân không cao, yêu cầu độ sạch khắt khe trong bán dẫn và thực phẩm. Với kinh nghiệm phát triển dầu mỡ đặc chủng tại châu Âu, IKV Tribologie cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng từ dầu tổng hợp, mỡ PFPE/PTFE, mỡ chịu nhiệt độ cao – thấp, dầu bôi trơn thực phẩm đến các lớp phủ khô (dry film) cho rung lắc/anti-squeak trong ô tô và công nghiệp chính xác.

Tại sao IKV khác biệt? Bởi vì hãng tập trung vào các “ngách” kỹ thuật: dầu – mỡ fluor hoá (PFPE) cho chân không cao, dầu mỡ thực phẩm NSF H1 cho nhà máy F&B/dược, và lớp phủ khô PTFE cho bề mặt kim loại – polymer. Mỗi họ sản phẩm đi kèm dữ liệu kỹ thuật rõ ràng về độ nhớt, cấp NLGI, dải nhiệt, khả năng chịu nước/hoá chất, phù hợp để nâng tiêu chuẩn bôi trơn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Tổng quan thương hiệu IKV

13.2 2

Dầu mỡ bôi trơn IKV

IKV Tribologie là nhà sản xuất dầu mỡ đặc chủng có trụ sở tại Pháp/Anh, cung cấp giải pháp bôi trơn cho nhiều ngành: ô tô, hàng không, thực phẩm, bao bì, bán dẫn, năng lượng, hàng hải, dệt, giấy… Năm gần đây, IKV Tribology Ltd (Anh) đã gia nhập Quaker Houghton, tập đoàn hàng đầu về chất lỏng công nghiệp, giúp mở rộng năng lực R&D – dịch vụ kỹ thuật và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dầu mỡ PFPE/PTFE – “vũ khí” cho điều kiện khắc nghiệt

 PFPE là gì và vì sao vượt trội?

PFPE (Perfluoropolyether) là dầu tổng hợp có chuỗi C–O–C gắn đầy fluor, nổi tiếng về độ trơ hoá học, không cháy, bền oxy tinh khiết và áp suất bay hơi cực thấp – lý tưởng cho bơm chân không, buồng sạch, và các ứng dụng tiếp xúc hoá chất mạnh. Trong ngành bán dẫn, các nhà sản xuất bơm khô thường chỉ định dùng dầu/mỡ PFPE cho ổ trục, bánh răng, phớt để đảm bảo độ sạch chân không và an toàn quá trình.

 Các họ sản phẩm PFPE của IKV

Trên nền PFPE, IKV phát triển các thương hiệu ZAROX, FLUOR, TRIBOFLON dưới dạng dầu, mỡ, keo dán/nhão, dispersion với nhiều độ nhớt và cấp NLGI (000, 00, 0, 1, 2, 3) nhằm “fit” với ổ trục tốc cao, tải nặng, hay bộ truyền chịu ẩm/hoá chất. Nhiều mỡ PFPE của IKV dùng PTFE tinh khiết làm chất đặc, tạo mỡ màu trắng, sạch, bền cho dải nhiệt rộng.

Ví dụ thông số điển hình (tuỳ mã): mỡ PFPE có thể làm việc từ -60°C đến 250–300°C, chịu nước/oxy/hoá chất và bức xạ, phù hợp ổ trục/bánh răng trong lò nhiệt, máy xử lý plasma, thiết bị chân không cao.

 Dầu mỡ bôi trơn IKV TRIBOFOOD – an toàn, sạch, bền

Đối với ngành thực phẩm & dược phẩm, IKV phát triển dòng TRIBOFOOD: dầu, mỡ, lớp phủ khô được đăng ký NSF H1 (tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm), đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, độ sạch và audit. Dầu FOOD GLIDE có độ nhớt đa dạng, chỉ số độ nhớt cao, điểm rót chảy thấp, chịu cắt tốt; mỡ FOOD GLIDE WSI 92 có khả năng chống nước – mài mòn – ăn mòn, dải nhiệt điển hình -20…120°C, dùng cho vòng bi, xích băng tải, bánh răng hở và làm tác nhân chống dính trên bề mặt tiếp xúc thực phẩm.

Ngoài nhà máy chế biến, PFPE/TRIBOFLON còn phù hợp bao bì thực phẩm (ổ bi trục lăn lò sấy, trục cán, con lăn chịu hơi ẩm/nhiệt cao), nhờ bền nhiệt – không độc – sạch và hỗ trợ tuân thủ quy định.

Danh mục sản phẩm IKV tiêu biểu

Mỡ PFPE/PTFE – ZAROX/FLUOR/TRIBOFLON

  • Đặc tính: không cháy, trơ oxy/hoá chất, chịu nước, bay hơi thấp, độ bền cao ở nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Dải sản phẩm: nhiều cấp NLGI (000–3), tuỳ biến độ nhớt dầu nền; có phiên bản chịu tải, chống mài mòn, siêu sạch cho chân không cao.
  • Ứng dụng: bơm chân không, màng mỏng PVD/CVD, xử lý plasma, ổ trục lò sấy, cơ cấu trong môi trường ăn mòn/ẩm/muối.

 Dầu fluor hoá (PFPE Fluids) – ZAROX/FLUOR

  • Đặc tính: độ nhớt đa dạng, áp suất bay hơi thấp, ổn định nhiệt – hoá, đáp ứng yêu cầu chân không/buồng sạch.
  • Ứng dụng: ổ trục tốc cao, hộp số nhỏ, làm kín/điền đầy, môi trường oxy tinh khiết.

Dầu/mỡ thực phẩm – TRIBOFOOD

  • Đặc tính: NSF H1, chống nước, chống mài mòn/ăn mòn, bền cắt; dầu có chỉ số độ nhớt cao, điểm rót chảy thấp.
  • Ứng dụng: vòng bi xích băng tải, trục lăn lò nướng, máy đóng gói, máy nén khí, hệ thống khí nén có phun dầu.

Lớp phủ khô/PTFE aerosols

  • Đặc tính: hình thành màng mỏng PTFE bám dính tốt trên kim loại/nhựa, giảm ma sát, chống dính, kháng bụi.
  • Ứng dụng: chống kẹt/rít (NVH) trong ô tô, cơ cấu trượt mịn, bề mặt yêu cầu không nhiễm bẩn dầu/mỡ.

Lưu ý: Thông số dải nhiệt/độ nhớt/cấp NLGI thay đổi theo mã hàng. Luôn đối chiếu TDS/SDS chính hãng trước khi áp dụng.

Khi nào nên chọn dầu mỡ bôi trơn IKV?

  1. Chân không cao – buồng sạch: yêu cầu bay hơi thấp, không tạo cặn, an toàn oxy/hoá chất. Mỡ/dầu PFPE là lựa chọn “chuẩn ngành” cho bơm khô, ổ trục, hộp số nhỏ trong hệ vacuum.
  2. Nhiệt độ cực đoan: dải -60…250/300°C (tuỳ mã) giúp vận hành ổ trục/bánh răng/lò nhiệt mà không oxy hoá, hạn chế rò rỉ – bay hơi.
  3. Môi trường ẩm/nước/hoá chất: dầu mỡ PFPE/PTFE kháng nước – hoá chất vượt trội, bền trong hơi ẩm/halogen/acid nhẹ.
  4. Thực phẩm & dược: cần NSF H1, chống nước, sạch, dễ audit – chọn TRIBOFOOD (dầu/mỡ/lớp phủ).

Hướng dẫn lựa chọn nhanh (gợi ý kỹ thuật)

  • Bơm chân không, phủ PVD/CVD, plasma: ưu tiên PFPE (ZAROX/FLUOR/TRIBOFLON) theo độ nhớt yêu cầu của nhà sản xuất bơm; chọn mỡ NLGI 1–2 cho ổ trục thông dụng, NLGI 000–0 cho hệ bánh răng/ổ lăn kín tốc cao – cần tính lưu động.
  • Ổ trục – bánh răng chịu nhiệt/ẩm: chọn mỡ PFPE/PTFE trắng để có độ sạch và bền nước; xem xét biến thể chịu tải EP nếu chạy nặng.
  • Nhà máy thực phẩm: dùng TRIBOFOOD/FOOD GLIDE theo độ nhớt yêu cầu (xích lò nướng, ổ trục băng tải); với vị trí tiếp xúc trực tiếp bề mặt, cân nhắc mỡ translucent -20…120°C.
  • Chống dính/anti-squeak: dùng PTFE aerosol để tạo lớp màng khô sạch, không bám bụi, phù hợp chi tiết nội thất ô tô – cơ cấu trượt.

Thực hành tốt khi chuyển sang dầu mỡ bôi trơn IKV

  • Làm sạch trước khi đổi nền dầu: khi chuyển từ dầu khoáng/silicone sang PFPE, cần xả – rửa – làm khô để tránh nhiễm bẩn chéo làm giảm hiệu năng (PFPE không trộn lẫn dầu nền khác). Đây là bước bắt buộc với hệ chân không. (Khuyến nghị đọc TDS/SDS của từng sản phẩm trước khi vận hành).
  • Niêm kín – chống nhiễm tạp: PFPE rất trơ hoá học nhưng vẫn cần môi trường sạch để tránh mài mòn cơ học do bụi/kim loại.
  • Theo dõi định kỳ: quan sát nhiệt độ ổ trục, tiếng ồn – rung, áp suất chân không và màu/mùi dầu để lên lịch bảo dưỡng phù hợp.
  • An toàn – môi trường: ưu tiên sản phẩm NSF H1 ở khu vực F&B; cân nhắc dải sinh học/biodegradable cho ứng dụng ngoài trời – đường sắt – nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dầu mỡ bôi trơn IKV có những họ PFPE nào?
Chủ lực là ZAROX, FLUOR, TRIBOFLON dưới dạng dầu, mỡ, nhão và dispersion; đa cấp NLGI 000–3 và nhiều độ nhớt để tối ưu theo tải – tốc độ – nhiệt.

PFPE có phù hợp bơm chân không/bán dẫn?
Có. Đây là tiêu chuẩn ngành nhờ bay hơi thấp, sạch, không cháy và trơ oxy/hoá chất; các hãng bơm khô thường khuyến nghị PFPE.

Dầu mỡ bôi trơn IKV có dầu mỡ thực phẩm NSF H1 không?
Có, dòng TRIBOFOOD (dầu/mỡ/lớp phủ) phục vụ nhà máy thực phẩm – dược, đáp ứng audit và yêu cầu an toàn.

Dải nhiệt độ điển hình của mỡ PFPE IKV là bao nhiêu?
Phụ thuộc mã; nhiều sản phẩm làm việc -60…250/300°C; luôn xem TDS để xác nhận cho ứng dụng cụ thể.

Kết luận

Dầu mỡ bôi trơn IKV đem lại sự ổn định, sạch và an toàn cho những môi trường vận hành khắc nghiệt nhất – từ chân không cao trong bán dẫn đến nhiệt độ cao – ẩm – hoá chất trong công nghiệp nặng, và NSF H1 cho thực phẩm. Nhờ danh mục PFPE/PTFE (ZAROX, FLUOR, TRIBOFLON) và TRIBOFOOD, IKV giúp doanh nghiệp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm dừng máy, tối ưu chi phí bảo trì. Nếu bạn cần nâng chuẩn bôi trơn cho dây chuyền, đây là lựa chọn đáng tin cậy để đạt hiệu suất dài hạn.

Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm Fuchs chính hãng, vui lòng liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *