Mỡ bôi trơn gốc đất sét (Mỡ Bentonite): Giải pháp bôi trơn nhiệt độ cao không chảy

trang 2

Mỡ bôi trơn gốc đất sét, hay còn gọi là mỡ Bentonite, là một trong những loại mỡ công nghiệp đặc biệt, được thiết kế để duy trì hiệu quả bôi trơn ở những điều kiện nhiệt độ rất cao, nơi mà các loại mỡ gốc xà phòng truyền thống dễ bị chảy hoặc biến chất. Với đặc tính không có nhiệt độ nhỏ giọt, mỡ đất sét đã trở thành lựa chọn tối ưu trong ngành luyện kim, xi măng, sản xuất gốm sứ và nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng.

Mỡ bôi trơn gốc đất sét là gì?

 top.3 1

Tìm hiểu về mỡ bôi trơn gốc đất sét

Mỡ gốc đất sét là loại mỡ không chứa xà phòng, được làm đặc bằng Bentonite – khoáng đất sét tự nhiên có độ ổn định cao. Cấu trúc mỡ gồm:

  • Chất làm đặc đất sét Bentonite: Không tan chảy dưới nhiệt độ cao, giúp mỡ duy trì độ nhất quán.
  • Dầu gốc khoáng hoặc tổng hợp: Tạo khả năng bôi trơn và bảo vệ bề mặt kim loại.
  • Phụ gia chống mài mòn (AW), chịu cực áp (EP), chống oxy hóa: Nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ mỡ.

Đặc tính độc đáo này giúp mỡ Bentonite có thể làm việc trong môi trường mà mỡ Lithium, mỡ Nhôm hoặc mỡ Calcium Sulfonate không đáp ứng được.

Ưu điểm nổi bật của mỡ Bentonite

1. Không có nhiệt độ nhỏ giọt

Khác với các loại mỡ xà phòng, mỡ đất sét không tan chảy khi gặp nhiệt độ cao. Trong thử nghiệm nhiệt độ nhỏ giọt (Dropping Point), mỡ Bentonite không cho giá trị, nghĩa là không có điểm chảy rõ ràng. Đây là yếu tố quan trọng khi thiết bị hoạt động liên tục trên 180–200°C.

2. Khả năng kháng nước tốt

Nhờ cấu trúc Bentonite, mỡ có khả năng kháng nước và hơi nước tuyệt vời. Ngay cả khi tiếp xúc nước nóng, mỡ vẫn bám dính chắc chắn trên bề mặt chi tiết.

3. Hoạt động ổn định công bằng

Trong điều kiện nhiệt độ vừa và cao, mỡ giữ được độ nhất quán khá ổn định, không bị phân tách dầu nhanh chóng.

4. Tính năng chịu tải trung bình

Nhờ bổ sung phụ gia EP và AW, mỡ vẫn có thể bảo vệ thiết bị chống mài mòn trong điều kiện chịu tải vừa phải.

Nhược điểm cần lưu ý

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, mỡ bôi trơn gốc đất sét cũng tồn tại những hạn chế:

  • Chống ăn mòn hạn chế: Khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi rỉ sét không vượt trội, đặc biệt trong môi trường muối hoặc hóa chất mạnh.
  • Chịu tải cực áp ở mức trung bình: Nếu so với mỡ Calcium Sulfonate, khả năng chịu tải của Bentonite kém hơn.
  • Thành phần dầu dễ oxy hóa ở nhiệt độ cao: Khi nhiệt độ lên quá ngưỡng khuyến cáo, dầu nền bị lão hóa nhanh, làm giảm tuổi thọ mỡ.
  • Cần tái bôi trơn thường xuyên: Trong môi trường nhiệt độ cao, phải bổ sung mỡ định kỳ để duy trì hiệu quả bôi trơn.

Ứng dụng phổ biến của mỡ gốc đất sét

Ngành luyện kim, nhà máy thép

  • Ổ lăn, ổ trục lò nung
  • Trục con lăn băng tải nhiệt độ cao
  • Thiết bị truyền động gần lò hồ quang

Ngành xi măng

  • Vòng bi lò quay
  • Ổ đỡ băng tải clinker
  • Thiết bị nghiền sấy

Sản xuất gốm sứ, thủy tinh

  • Các ổ đỡ vận hành liên tục trong lò nung
  • Hệ thống quay có nhiệt độ môi trường vượt 200°C

Ngành ô tô, cơ khí

  • Ổ trục bánh xe chịu nhiệt
  • Khớp nối hệ thống phanh đĩa

Ngành khai khoáng

  • Cơ cấu máy móc hoạt động ngoài trời, nhiệt độ khắc nghiệt
  • Bôi trơn dây cáp, bánh răng tiếp xúc bụi và hơi nóng

So sánh mỡ Bentonite với mỡ Lithium Complex và Calcium Sulfonate

Tiêu chí Mỡ Bentonite Mỡ Lithium Complex Mỡ Calcium Sulfonate
Nhiệt độ nhỏ giọt Không có ~180–200°C ~180–200°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 200–250°C (thời gian ngắn) ~160–180°C ~180–200°C
Khả năng kháng nước Tốt Trung bình Xuất sắc
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Xuất sắc
Khả năng chịu tải cực áp Trung bình Tốt Rất tốt
Tính ổn định cơ học Tốt Khá Rất tốt
Tần suất tái bôi trơn Cao hơn Trung bình Thấp hơn

 

Cách sử dụng và bảo quản mỡ Bentonite

Để mỡ đạt hiệu quả tối ưu, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Không trộn lẫn với mỡ khác gốc: Sự khác biệt về chất làm đặc có thể gây mất ổn định kết cấu.
  • Vệ sinh kỹ trước khi bôi trơn: Loại bỏ mỡ cũ, bụi và tạp chất.
  • Tái bôi trơn định kỳ: Đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thiết bị vận hành liên tục.
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp: Giúp duy trì chất lượng mỡ lâu dài.

Những sản phẩm mỡ Bentonite uy tín trên thị trường

Hiện nay, nhiều hãng bôi trơn công nghiệp đã sản xuất mỡ gốc đất sét chất lượng cao:

  • Fuchs RENOLIT BENTO Series – Mỡ chịu nhiệt cao, ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Total Ceran XM – Mỡ tổng hợp kháng nước, bám dính mạnh.
  • Klüber Structovis HT – Dòng mỡ đặc biệt cho vòng bi lò nung, khớp nối nhiệt độ cao.
  • Molykote BG 555 – Mỡ đất sét công nghiệp đa dụng.
  • SKF High Temp Bentonite Grease – Mỡ chuyên dụng cho ổ bi nhiệt độ cao.

Kết luận

Mỡ bôi trơn gốc đất sét (mỡ Bentonite) là giải pháp bôi trơn độc đáo, mang lại hiệu quả vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, nơi mỡ thông thường không đáp ứng được. Tuy còn tồn tại hạn chế về khả năng chịu tải cực áp và chống ăn mòn, mỡ Bentonite vẫn là lựa chọn lý tưởng cho ngành luyện kim, xi măng, gốm sứ và các ứng dụng yêu cầu bôi trơn ổn định không chảy.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp bôi trơn chất lượng cao cho môi trường khắc nghiệt, mỡ Bentonite chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

Để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm Fuchs chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • Website: Topcongnghiep
  • Hotline tư vấn & báo giá: 0966 068 726

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *